Có 2 kết quả:
征駕 zhēng jià ㄓㄥ ㄐㄧㄚˋ • 征驾 zhēng jià ㄓㄥ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horses and wagons for an expedition
(2) vehicles and horses used in battle
(2) vehicles and horses used in battle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horses and wagons for an expedition
(2) vehicles and horses used in battle
(2) vehicles and horses used in battle
Bình luận 0